Những cặp đôi thường thích đặt tên danh bạ của người yêu bằng những biệt danh dễ thương để tránh nhầm lẫn với số điện thoại khác. Đây cũng là một cách gọi thân mật, gần gũi để thể hiện tình cảm của bạn với đối phương. Bạn đã từng nghĩ sẽ đặt biệt danh cho ny bằng tiếng Anh chưa? Nếu đang có ý định này thì hãy tham khảo ngay 101+ biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực ngọt ngào và ý nghĩa của Kotex dưới đây nhé!
Đặt biệt danh ngọt ngào cho người yêu bằng tiếng Anh
Khi yêu thì cả hai luôn muốn thể hiện tình cảm của mình cho đối phương biết qua những cách xưng hô ngọt ngào. Vì thế, bạn có thể tham khảo một số biệt danh cho ny bằng tiếng anh siêu tan chảy và ngập tràn ý nghĩa dưới đây:
Honey: Ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là một biệt danh cho ny bằng tiếng anh khá hay (anh yêu/em yêu), được các cặp đôi dùng để gọi nhau một cách thân mật.
Darling: Cục cưng, người yêu.
Dearie: Người yêu dấu của anh/ em.
Sweetie: Sự ngọt ngào.
Sweetheart: Một biệt danh cho ny bằng tiếng anh cực ngọt dùng để chỉ những người làm trái tim bạn phải bồi hồi, nhung nhớ.
My angel: Thiên thần của anh/ em.
Bae: Bé yêu.
Lovie: Người yêu
Beloved: Yêu dấu.
Sugar: Nghĩa là viên đường ngọt ngào.
Sunny: Ánh nắng của anh/ em.
Zelene: Ánh mặt trời.
Candy: Kẹo mút.
Chocolate: Viên sô cô la ngọt ngào.
Cutie: Cô nàng xinh xắn, dễ thương.
Marshmallow: Viên kẹo dẻo mềm thơm.
My all: Một biệt danh cho ny bằng tiếng anh mang ý nghĩa người ấy là mọi thứ quý giá của bạn.
Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
My little star: Ngôi sao nhỏ trong lòng anh/ em.
My sunshine: Ánh bình minh của anh/ em.
Cookies: Bánh quy.
Little bean: Hạt đậu nhỏ.
Dream eyes: Đôi mắt mộng mơ.
Iris: Cầu vồng.
Kyla: Sự đáng yêu.
My flower: Bông hoa nhỏ của anh.
The dawn: Ánh bình minh.
Hot stuff: Sự nóng bỏng.
Pamela: sự ngọt ngào tựa như mật ong.
Mirabelle: Điều kỳ diệu và đẹp đẽ của đời anh/ em.
Ofelia: Chòm sao thiên hà trân quý của anh.
Fairy: Nàng tiên của anh.
Little button: Chiếc cúc áo nhỏ.
Cuppy cake: Sự ngọt ngào của thế gian.
Twinkie: Ánh sáng lấp lánh.
Các cặp đôi luôn thích được đối phương gọi bằng những biệt danh ngọt ngào, gần gũi (Nguồn: Internet)
Biệt danh người yêu bằng tiếng Anh với con gái
Các nàng cũng rất thích gọi bằng những nickname thân mật, gần gũi thay vì danh xưng hoặc tên thông thường. Do đó, các chàng trai hãy làm hài lòng bạn gái bằng những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực dễ thương dưới đây:
Angel: Thiên thần. Chắc chắn nàng sẽ rất vui nếu biết bản thân trong mắt người ấy luôn là một thiên thần thánh thiện, trong sáng.
Angel face: Gương mặt thiên sứ.
Amore Mio: Người tôi yêu - Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh đơn giản nhưng giàu ý nghĩa, chất chứa bao tình cảm đậm sâu của người yêu dành cho nàng.
Agnes: Sự tinh khiết, nhẹ nhàng.
Babe: Bé yêu. Nàng sẽ luôn là một cô bé đáng yêu trong lòng chàng dù có bao nhiêu tuổi đi chăng nữa.
Bun: Bánh nho ngọt ngào.
Beautiful: Xinh đẹp - Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh chất chứa bao tình yêu mà chàng dành cho nàng.
Binky: Sự dễ thương.
Button: Chiếc cúc áo nhỏ của chàng.
Bug Bug: Sự đáng yêu.
Kitten: Mèo con của anh.
Chiquito: Đẹp lạ kỳ.
Cuddle Bunch: Âu yếm.
Cuddles: Sự ôm ấp, gần gũi dễ thương.
Cuddly Bear: Gấu con mềm mại.
Charming: Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực ý nghĩa dành cho nàng, mô tả nét đẹp, sự duyên dáng và yêu kiều của nàng.
Cutie: Dễ thương, đáng yêu.
Cherub: Tiểu thiên sứ, một biệt danh bằng tiếng Anh cực ngọt ngào dành cho bạn gái.
Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian.
Doll: Búp bê xinh đẹp của anh.
Everything: Tất cả mọi thứ.
Fruit Loops: Sự ngọt ngào đan xen với chút điên rồ, thú vị.
Pamela: Ngọt ngào tựa như mật ong.
Funny Hunny: Người yêu vui tính của chàng hề.
Gumdrop: Dịu dàng và ngọt ngào.
Lamb: Em nhỏ đáng yêu của anh.
Sugar: Ngọt ngào.
My Apple: Trái táo nhỏ của anh.
Zelda: Biệt danh cho ny bằng tiếng anh mang ý nghĩa nàng là niềm hạnh phúc của bạn.
Madge: Một viên ngọc quý.
Laverna: Mùa xuân.
Nadia: Niềm hy vọng.
Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
Regina: Nữ hoàng.
Ruby: Viên hồng ngọc đắt giá.
Sharon: Sự bình yên của anh.
Zelene: Ánh mặt trời.
Quintessa: Tinh hoa.
Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
Angel là một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực lãng mạn và giàu ý nghĩa mà các chàng thường dùng để đặt cho bạn gái (Nguồn: Internet)
Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh với con trai
Không chỉ có mỗi phụ nữ, cánh mày râu cũng thích được gọi bằng những cái tên thân mật khi chỉ có 2 người. Dưới đây sẽ là những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh giàu ý nghĩa dành cho các anh bạn trai:
Book Worm: Anh chàng ăn diện.
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng của lòng em.
Boo: Ông cụ non - Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh mang ý trêu đùa anh bạn trai.
Lovely: Cục cưng của em.
Cookie: Bánh quy ngọt thơm của em.
Nemo: Không bao giờ đánh mất.
Rocky: Anh chàng gan dạ, can trường.
Quackers: Ý nghĩa chỉ một anh bạn trai dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
Mooi: Anh chàng điển trai.
Rum-Rum: Người đàn ông mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào của em.
Gorgeous: Hoa mỹ.
G-Man: Người đàn ông hoa mỹ, bay bỗng, khiến con tim em rực cháy.
Good Looking: Anh chàng dễ nhìn.
Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
Hero: Người hùng của em.
Hercules: Vị thần mạnh mẽ của em.
Handsome: Người yêu đẹp trai.
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim em.
Hubby: Chồng yêu.
Jellybean: Viên kẹo dẻo ngọt ngào.
Ice Man: Người đàn ông lạnh lùng, băng giá
Iron Man: Siêu anh hùng Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
Jammy: Anh chàng dễ tính.
Knight In Shining Armor: Chàng hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói - Biệt danh cho ny bằng tiếng anh hàm ý khen ngợi, khiến chàng thích mê.
Sparkie: Tia lửa lấp lánh.
Monkey: Chú khỉ nhỏ của em.
Night Light: Ánh sáng trong màn đêm, hàm ý chàng là người giúp cuộc đời của bạn tươi vui, bừng sáng.
My Sunshine: Ánh dương của em.
Other Half: Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực hay, diễn tả tình yêu sâu đậm rằng bạn không thể sống nếu thiếu chàng.
Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ, hào hoa
Cowboy: Chàng cao bồi đáng yêu, khỏe khoắn và tự do.
Dumpling: Bánh bao.
Ecstasy: Chàng rất ngọt ngào, khiến bạn mãi đắm chìm và mê ly trong tình yêu.
Emperor: Hoàng đế.
Foxy: Anh chàng láu cá, thú vị.
Chắc chắn các anh bạn trai sẽ sung sướng hết nấc khi được nửa kia của mình gọi bằng nickname trìu mến “hero” (Nguồn: Internet)
Những biệt danh cặp bằng tiếng Anh cho người yêu
Bên cạnh những nickname dễ thương, lãng mạn cho cá nhân thì một số cặp đôi còn lựa chọn những cặp biệt danh tiếng Anh vô cùng độc đáo cho cả hai người như:
King/ Queen: Đức vua và hoàng hậu - Cặp biệt danh cho ny bằng tiếng Anh với hàm ý cao quý.
Prince/ Princess: Hoàng tử và công chúa.
Romeo/ Juliet: Cặp đôi minh chứng cho tình yêu bất diệt trong vở kịch kinh điển của nước Anh.
Mickey/ Minnie: Cặp đôi nhà chuột đáng yêu,
Ken/ Barbie: Cặp đôi búp bê Ken và Barbie.
Sugar baby/ Sugar daddy: Mang ý nghĩa mẹ đường - bố đường, cặp biệt danh cho ny bằng tiếng anh mang ý nghĩa trêu đùa.
Beast/ Beauty: Người đẹp và quái vật trong truyện cổ tích.
Thunder/ Lightning: Sấm sét và tia chớp.
Cat/ Mouse: Mèo và chuột, cặp biệt danh cho ny bằng tiếng Anh hàm ý chỉ 2 người dù có hay cãi vã, hờn dỗi nhưng khó lòng tách rời.
Salt/ Pepper: Muối và tiêu.
Cookies/ Milk: Bánh quy bơ và sữa.
Sun/ Moon: Mặt trời và mặt trăng.
Lamb/ Lovely: Cục cưng của anh/ em.
White/ Black: Trắng và đen.
Wife/ Husband: Vợ và chồng - cặp biệt danh cho ny bằng tiếng Anh mang ý nghĩa thiêng liêng, gần gũi.
Little girl/ Little boy: Cô gái/ chàng trai bé nhỏ
Sand/ Beach: Cát trắng và bãi biển.
Sea/ Wave: Đại dương và sóng bạc.
Handsome boy/ Beautiful girl: Anh chàng đẹp trai và cô nàng đẹp gái
Bow/ Arrow: Cây cung và mũi tên.
Fire/ Ice: Lửa và băng.
Believe you/ Believe me: Niềm tương vào anh/ em.
North harbor/ South bay: Bắc cảng và Nam cảng
Star/ Moon: Ánh sao và mặt trăng.
Cloud/ Sky: Đám mây và bầu trời.
King - Queen là một cặp nickname đầy quyền lực dành cho các cặp đôi (Nguồn: Internet)
Biệt danh cho người yêu bằng tên các con vật đáng yêu trong tiếng Anh
Sử dụng tên của các loài vật để đặt biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cũng đang rất thịnh hành trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng đến ngoại hình, tính cách của đối phương để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh cho người yêu bằng tên các con vật cực đáng yêu và phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như:
Bear: Gấu yêu.
Bunny: Thỏ con của anh/ em.
Cat: Mèo nhỏ.
Jonah: Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh mang ý nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, tương tự như Dove.
Kitty: Mèo cưng.
Lion: Sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai hoặc cô nàng có cá tính mạnh mẽ.
Night Owl: Cú đêm - biệt danh cho ny bằng tiếng Anh thú vị dùng để chỉ những người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn.
Oisin: Nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland.
Panda: Gấu trúc đáng yêu của anh/ em.
Chipmunk: Chú/ bé sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát.
Goldfish: Cá vàng hay quên.
Penguin: Chim cánh cụt.
Dolphin: Cá heo dễ thương.
Dove: Bồ câu – biệt danh cho ny bằng tiếng Anh dùng để chỉ những cô nàng có đôi mắt to tròn, long lanh.
Duck: Vịt con của anh.
Eagle: Đại bàng nhanh nhẹn, mạnh mẽ và sở hữu đôi mắt sắc bén.
Fox: Cáo nhỏ - Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh ám chỉ những người yêu lém lỉnh, lắm chiêu, thích chọc phá bạn.
Honey Bee: Ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ, luôn chăm lo cho nửa còn lại.
Penguin: Chim cánh cụt.
Puppy: Cún con của anh/ em.
Tiger: Con hổ, nickname này thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ.
Cách đặt nickname cho người yêu bằng tên các động vật đáng yêu hiện đang rất thịnh hành trong giới trẻ (Nguồn: Internet)
Đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Anh dễ thương
Crush là một danh từ dùng để chỉ những người mà bạn yêu thầm nhưng không dám thổ lộ. Họ là người chiếm trọn tình cảm và luôn xuất hiện trong suy nghĩ của bạn nên việc đặt biệt danh cho crush bằng những cái tên tiếng Anh cực hay cũng là một điều dễ hiểu. Dưới đây là những nickname siêu cute dành cho crush, giúp diễn tả tình cảm thầm kín bạn dành cho chàng/ nàng:
Favorite: Sự yêu thích của tôi.
Zera: Biệt danh mang ý nghĩa crush chính là hạt giống tâm hồn của bạn.
Soul Mate: Định mệnh của nhau, dùng để nhấn mạnh rằng crush chính là định mệnh của cuộc đời bạn
Sweet Tea: Trà ngọt.
Cake: Bánh gato mềm ngọt và béo thơm, ý chỉ rằng bạn luôn khao khát có được crush để nâng niu.
Cheesecake: Bánh phô mai.
Hot Chocolate: Tách sô-cô-la nóng hổi, ngọt ngào mà bạn luôn muốn được nếm thử.
Mint Chocolate: Sô-cô-la bạc hà.
Ulrica: Thước đo cho tất cả, ám chỉ crush chính là hình mẫu người yêu lý tưởng dành cho bạn.
Karen: Đôi mắt của tôi.
Cupcake: Bánh kem mini.
Muffin: Bánh nướng nhỏ
Cookie: Bánh quy.
Cutie Pie: Chiếc bánh ngọt dễ thương của tôi.
Honey Bun: Bánh mật ong.
Fruitcake: Bánh trái cây.
Milk Tea: Trà sữa thơm ngon, ngọt ngào.
Cherry: Quả anh đào
Peach: Quả đào của tôi.
Peanut: Đậu phộng.
Soda Pop: Sự ngọt ngào và tươi mới
Gummy Bear: Kẹo dẻo hình gấu.
Lollipop: Kẹo mút.
Butter Candy: Kẹo bơ ngọt ngào.
Dù chỉ là mối tình đơn phương nhưng nickname cho crush giàu ý nghĩa có thể biểu đạt tình cảm mãnh liệt của bạn với đối phương (Nguồn: Internet)
Hy vọng với 101+ Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực ngọt ngào và giàu ý nghĩa kể trên thì bạn đã chọn ra được cái tên thân mật phù hợp cho một nửa của mình. Ghé thăm Kotex thường xuyên để học hỏi nhiều bí kíp tuyệt đỉnh giúp tình yêu của bạn luôn tươi mới và sớm ngày đăm hoa kết trái nhé!
Nguồn: https://www.kotex.com.vn/cam-nang-ban-gai/tinh-yeu--gioi-tinh/biet-danh-cho-ny-bang-tieng-anh
0 Nhận xét